Mô hình SWOT của Vinamilk được phân tích dựa trên 4 yếu tố: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Vinamilk. Giúp doanh nghiệp sữa này xây dựng chiến lược để tìm ra những giải pháp khắc phục yếu điểm của mình, tận dụng những ưu thế để chớp lấy thời cơ và vượt qua thách thức trong kinh doanh. Vậy ma trận SWOT Vinamilk được triển khai như thế nào? Hãy cùng Quảng Cáo Siêu Tốc tìm hiểu ngay nhé!
Nội Dung [Ẩn]
MÔ HÌNH SWOT LÀ GÌ?
SWOT là viết tắt của 4 yếu tố: “Strengths” (điểm mạnh), “Weaknesses” (điểm yếu), “Opportunities” (Cơ hội) và “Threats” (nguy cơ). Đây là một ma trận giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan để phân tích được và lập kế hoạch kinh doanh.
Bằng việc phân tích bên trong doanh nghiệp và môi trường bên ngoài, SWOT giúp họ biết được điểm mạnh để phát huy, điểm yếu để khắc phục. Sau đó tận dụng cơ hội để vượt qua thách thức. Vì thế, SWOT thường được sử dụng ở bước đầu khi lập một kế hoạch marketing.
PHÂN TÍCH MÔ HÌNH SWOT CỦA VINAMILK
Mô hình chiến lược SWOT của Vinamilk gồm 4 yếu tố chính như:
1. Điểm mạnh của Vinamilk
Sức mạnh thương hiệu cao
-
• Vinamilk có hơn 40 năm hình thành và phát triển lớn mạnh, là thương hiệu sữa tươi số 1 Việt Nam, lớn thứ 6 toàn cầu. Không chỉ được người dùng trong nước tin tưởng mà còn xuất khẩu sang các thị trường nước ngoài khó tính nhất.
-
• Chiếm hầu hết thị phần sữa Việt Nam: 45% thị phần sữa nước, 85% thị phần sữa đặc và sữa chua.
-
• Gắn liền với bao thế hệ người Việt Nam mà khó có sản phẩm nào thay thế được: Sữa đặc ông thọ, Ngôi Sao Phương Nam, Dielac, sữa chua Vinamilk, sữa tươi Vinamilk.
Tiềm lực tài chính lớn mạnh
Là doanh nghiệp lâu đời với hơn 40 phát triển, tiềm lực tài chính của Vinamilk vô cùng lớn mạnh và vững chắc. Không chỉ vậy, việc doanh thu và lợi nhuận không ngừng tăng lên khiến tài chính dường như không phải là vấn đề quá lớn với doanh nghiệp này.
Chỉ trong tháng 9/2022, Vinamilk đã ghi nhận doanh thu thuần đạt 44.888 tỷ đồng, lãi suất ròng đạt 6.708 tỷ đồng. Hoàn thành 70% kế hoạch doanh thu và 69% kế hoạch lợi nhuận cả năm.
Theo VNDIRECT, Vinamilk có sức khỏe tài chính tốt trong môi trường tăng lại suất và biến động tỷ giá với lượng tiền mặt ròng cao (10.718đ/cp) và đòn bẩy tài chính ở mức thấp 0,3 lần. Giúp công ty giảm thiểu rủi ro lãi suất tăng và biến động tỷ giá.
Danh mục sản phẩm đa dạng - sản phẩm chất lượng
-
• Sản phẩm đa dạng với hơn 200 sản phẩm sữa và các chế phẩm từ sữa hàng đầu Việt Nam như: sữa đặc Ông Thọ, Ngôi Sao, Dielac, sữa chua Vinamilk, sữa tươi tiệt trùng Vinamilk 100%,...
-
• Chất lượng sản phẩm cao nhưng có giá thấp hơn sản phẩm ngoại nhập cùng loại.
-
• Sữa tươi Vinamilk Green Farm và Vinamilk 100% Organic là hai sản phẩm sữa tươi đầu tiên trên thế giới đạt chứng nhận của tổ chức Clean Label Project từ Mỹ. Tiếp đó, sữa bột Vinamilk Optimum cũng được chứng nhận bởi tổ chức này, đảm bảo độ tinh khiết và an toàn với người dùng.
Chiến lược marketing hiệu quả
Chiến lược marketing của Vinamilk được đánh giá là rất sáng tạo, mang đến dấu ấn sâu đậm trong lòng người tiêu dùng. Giữ vững vị thế số 1 trên thị trường sữa Việt:
-
• Tận dụng đa dạng các kênh truyền thông như: TV, báo đài, billboard, fanpage, mạng xã hội,... để quảng bá và tăng độ phủ sóng sản phẩm, thương hiệu.
-
• Đẩy mạnh triển khai các chiến dịch PR hướng về môi trường và xã hội, mang đầy tính nhân văn, chạm đến trái tim người dùng như: chương trình “Sữa học đường”, Quỹ sữa “Vươn cao Việt Nam”,“Quỹ một triệu cây xanh Việt Nam”,...
-
• Có bộ phận marketing lớn mạnh, luôn lắng nghe ý kiến người tiêu dùng, tạo ra những chiến dịch đánh đúng vào insight khách hàng.
Hệ thống phân phối đồ sộ
-
• Mạng lưới phân phối rộng, kết hợp cả kênh phân phối hiện đại và truyền thống, trải dài khắp 64 tỉnh thành, hơn 250 nhà phân phối và hơn 135.000 điểm bán hàng trên toàn quốc.
-
• Hệ thống phân phối đa kênh giúp sản phẩm Vinamilk có mặt tại các kệ hàng trong siêu thị và cửa hàng. Ngoài ra, khách hàng cũng có thể dễ dàng mua hàng trực tuyến trên website hoặc các trang thương mại điện tử.
-
• Đội ngũ bán hàng dày dạn kinh nghiệm với 1.787 nhân viên trên khắp cả nước, có nhiệm vụ hỗ trợ các hoạt động phân phối và phát triển mối quan hệ với các nhà phân phối và bán lẻ.
Ứng dụng công nghệ cao trong dây chuyền sản xuất
-
• Công nghệ sản xuất và đóng gói được nhập khẩu từ các quốc gia Châu Âu tiên tiến như: Đức, Ý, Thụy Sỹ.
-
• Là doanh nghiệp duy nhất tại Việt Nam sở hữu dây chuyền sản xuất ứng dụng công nghệ sấy phun đo Niro của Đan Mạch, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 50001:2011 và HACCP, đạt chuẩn quốc tế do Tetra Pak cung cấp.
-
• Xây dựng thêm nhiều nhà máy với trang thiết bị hiện đại, tiên tiến tại các vùng kinh tế trọng điểm quốc gia, mang đến thế chủ động khi sản xuất, kinh doanh.
-
• Hệ thống trang trại chuẩn Quốc tế lớn nhất Châu Á, được chứng nhận Tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu ở Châu Á.
-
• Ứng dụng công nghệ 4.0 trong quản lý và chăn nuôi bò sữa: hệ thống quản lý khẩu phần ăn theo độ tuổi và giai đoạn phát triển của bò, dàn vắt sữa khép kín quy mô lớn, đảm bảo nguồn sữa tinh khiết, hệ thống kiểm soát hoạt động và sức khỏe bò, robot đẩy thức ăn LELE JUNO tự động phát nhạc khi cho bò ăn, hệ thống chuồng trại lớn, hiện đại với công nghệ làm mát tiên tiến, quy trình xử lý chất thải hiện đại, giữ môi trường sạch sẽ, trong lành,...
2. Điểm yếu của Vinamilk
Phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu
Nguyên liệu trong nước chỉ đáp ứng khoảng 30% nhu cầu sản xuất, 70% nguồn cung và tỷ lệ nguyên liệu đầu vào phụ thuộc vào quan hệ cung cầu sữa của thế giới. Dẫn đến tình hình sản xuất và kinh doanh dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài, lạm phát và khủng hoảng kinh tế.
Ngoài ra, điều này cũng khiến chi phí đầu vào và giá thành sản phẩm tăng lên. Tuy nhiên, Vinamilk cũng đang đẩy mạnh phát triển các vùng nguyên liệu để phục vụ nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng trong nước.
Thị phần sữa bột chưa cao
Nhu cầu từ người dùng ngày càng khắt khe cùng sự cạnh tranh từ các thương hiệu ngoại nhập từ Anh, Mỹ, Hà Lan,... khiến vị trí độc tôn của Vinamilk trên thị trường sữa ngày càng bị đe dọa.
Theo các báo cáo về thị trường Việt Nam, sữa bột nhập khẩu hiện chiếm 65% thị phần, Vinamilk chiếm 16%, Dutch Lady chiếm 20%.
3. Cơ hội của Vinamilk
Được hậu thuẫn từ chính phủ về nguyên liệu và thuế suất
Để thúc đẩy sự phát triển ngành sữa, chính phủ đã và đang thực thi nhiều chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp sữa Việt. Một trong số đó là chính sách giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu. Giúp một doanh nghiệp có đến 60% nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài giảm bớt gánh nặng về chi phí nguyên liệu đầu vào.
Khách hàng tiềm năng cao có nhu cầu lớn
-
• Việt Nam đang trong thời kỳ dân số vàng với tỷ lệ sinh khá ổn định (2.09 con/phụ nữ, năm 2019), mang đến lượng khách hàng tiềm năng dồi dào cho Vinamilk.
-
• Hiện nay sữa không chỉ để uống mà còn dùng để làm đẹp và chế biến món ăn, làm nhu cầu tiêu dùng sữa ngày càng tăng cao.
-
• Sức tiêu thụ sữa lớn với khoảng 14 lít/ năm cho 1 người.
Hành vi tiêu dùng sữa người Việt dần thay đổi
-
• Theo Nielsen, khách hàng Việt ngày càng quan tâm đến sức khỏe, sữa được người tiêu dùng nhận định là một thực phẩm bổ sung sức khỏe hiệu quả.
-
• Khách hàng thường chuộng các sản phẩm có nguồn gốc từ thiên nhiên, organic, an toàn và thuần khiết. Là một cơ hội lớn nếu Vinamilk tiếp tục đẩy mạnh những dòng sữa organic từ thiên nhiên của mình.
-
• Tâm lý sính ngoại đang dần được dịch chuyển, khẩu hiệu “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” ngày càng được hưởng ứng mạnh mẽ, tâm lý sử dụng sản phẩm nội địa dần chiếm được ưu thế.
Sản phẩm nhập khẩu có mức giá cao
Các thương hiệu sữa nhập thường có mức giá cao so với thu nhập trung bình của người Việt. Trong khi đó, sữa Vinamilk có mức giá tầm trung và ổn định, đáp ứng đủ tiêu chí “ngon-bổ-rẻ”. Tạo lợi thế cực lớn trong cuộc chiến cạnh tranh về giá cho Vinamilk.
4. Thách thức của Vinamilk
Nhiều đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường
Với sự tham gia của nhiều đối thủ lớn từ nước ngoài như: Nestle, Dutch Lady, Abbott,... người tiêu dùng Việt Nam hiện đứng trước nhiều sự lựa chọn về các sản phẩm từ sữa, khiến vị thế đứng đầu của Vinamilk đang dần lung lay.
Ngoài ra, việc chính phủ giảm thuế nhập khẩu sữa về Việt Nam (sữa bột từ 20% xuống 18%, sữa đặc từ 30% xuống 25%) cũng là cơ hội để đối thủ cạnh tranh dễ dàng xâm nhập thị trường.
Rủi ro từ thị trường xuất khẩu
Thị trường xuất khẩu chủ chốt của Vinamilk là Iraq (chiếm hơn 90% lợi nhuận xuất khẩu). Nhưng đây lại là thị trường tiềm ẩn rất nhiều rủi ro về cả chính trị và kinh tế. Vì thế, lợi nhuận từ xuất khẩu của Vinamilk vẫn chưa thực sự ổn định.
Tâm lý chuộng hàng ngoại vẫn tồn tại
Tuy tư duy sử dụng sữa đang dần thay đổi, nhưng tâm lý chuộng hàng ngoại vẫn còn tồn tại. Nếu hai sản phẩm có cùng tầm giá, người tiêu dùng có khả năng vẫn sẽ ưu tiên các dòng sữa ngoại.
Nguồn nguyên liệu đầu vào không ổn định
Dù sở hữu nhiều trang trại chăn nuôi bò sữa đạt chuẩn quốc tế nhưng Vinamilk vẫn còn phụ thuộc vào nguồn sữa từ các hộ gia đình chăn nuôi và nhập khẩu từ nước ngoài.
Ngoài ra, người nông dân hiện nay cũng không còn mặn mà với việc chăn nuôi do lợi nhuận không cao, người thu mua bò sữa thô ép giá khiến nguồn sữa trong nước giảm đáng kể. Tạo sức ép buộc Vinamilk phải cạnh tranh với nhiều doanh nghiệp thu mua sữa trung gian khác.
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA VINAMILK KHI HỘI NHẬP QUỐC TẾ
Những cơ hội và thách thức mà Vinamilk sẽ phải đối mặt khi hội nhập thị trường quốc tế gồm:
1. Cơ hội từ thị trường quốc tế
-
• Tiềm năng thị trường lớn: Mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường rộng lớn trên thế giới. Tận dụng được thị trường tiêu thụ rộng lớn ở các khu vực có nhu cầu cao về sản phẩm sữa và thực phẩm chức năng.
-
• Hợp tác và đầu tư quốc tế: Tạo điều kiện thuận lợi để Vinamilk hợp tác với công ty đối tác quốc tế, thúc đẩy chuyển giao công nghệ, phát triển các dòng sản phẩm mới.
-
• Gia tăng vị thế: Việc hội nhập quốc tế giúp Vinamilk gia tăng vị thế trên trường thế giới. Để có thể giữ vị trí thương hiệu sữa lớn thứ 6 toàn cầu như hiện nay, các chiến lược thâm nhập thị trường của Vinamilk vào thị trường New Zealand, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc đã được triển khai không ngừng, giúp thương hiệu này gia tăng độ uy tín trên đấu trường thế giới.
2. Thách thức từ quốc tế
-
• Cạnh tranh khốc liệt: Có sự cạnh tranh cao từ các đối thủ lớn và nổi tiếng trong ngành công nghiệp sữa không chỉ về giá cả mà còn về thương hiệu.
-
• Áp lực từ tiêu chuẩn quốc tế khắt khe: Để xuất khẩu và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, Vinamilk cần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm và quy định kỹ thuật quốc tế. Đòi hỏi sự đầu tư lớn và nâng cao quy trình sản xuất.
-
• Văn hóa và thị trường mới: Để bước chân sang một thị trường mới, Vinamilk cần phải hiểu và thích nghi với văn hóa kinh doanh, các quy định ở đó. Điều này cần nhiều sự đầu tư lớn vào nghiên cứu thị trường và tìm hiểu người tiêu dùng để tạo chiến lược kinh doanh và chiến lược marketing hiệu quả.
-
• Rủi ro tài chính và thị trường: Việc mở rộng quy mô kinh doanh ra thị trường quốc tế có thể đưa Vinamilk vào tình thế phức tạp hơn về tài chính. Nhất là trong bối cảnh biến đổi thị trường và tỷ giá hối đoái không ổn định.
GIẢI PHÁP CHO MA TRẬN SWOT VINAMILK
Sau đây là một số giải pháp giúp khắc phục điểm yếu, tận dụng điểm mạnh để vượt qua thách thức và chớp lấy cơ hội cho Vinamilk:
-
• Tuy thị trường có nhiều đối thủ ngoại xâm nhập nhưng sản phẩm của họ có mức giá khá cao trong khi Vinamilk nổi tiếng với việc sữa chất lượng nhưng giá thành rẻ và cạnh tranh hơn. Vì thế Vinamilk nên tận dụng nguồn tài chính lớn mạnh để không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm, tối ưu chi phí.
-
• Thị hiếu người tiêu dùng hiện nay ưa chuộng các sản phẩm hữu cơ, tinh khiết và an toàn cho sức khỏe. Vì thế, Vinamilk nên tiếp tục đầu tư các dòng sữa organic của mình. Cũng như tận dụng sức mạnh marketing của mình để truyền thông đến người tiêu dùng về sản phẩm này nhiều hơn nữa.
-
• Việt Nam đang trong thời kỳ dân số vàng nên Vinamilk có thể ứng dụng dây chuyền sản xuất hiện đại và công nghệ cao để nghiên cứu và sản xuất ra sản phẩm sữa dành cho trẻ nhỏ, organic, ít đường nhưng phải tiện lợi cho phụ huynh trong việc chuẩn bị cho con trẻ.
-
• Hiện nay tuy người tiêu dùng Việt Nam vẫn còn tâm lý thích hàng ngoại nhập nhưng họ cũng đã dần chấp nhận các sản phẩm nội địa nếu nó chất lượng. Đồng thời, Vinamilk cũng đã đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe tại những thị trường khó tính như Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc,... được những người tiêu dùng tại đây tin tưởng sử dụng. Vì thế, Vinamilk chỉ cần sử dụng đội ngũ marketing hùng hậu của mình cùng nguồn tài chính vững chắc để giúp người tiêu dùng hiểu được sản phẩm nội địa Vinamilk không chỉ rẻ mà còn chất lượng.
KẾT LUẬN
Mô hình SWOT Vinamilk đã phân tích được những điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp. Đồng thời chỉ ra những cơ hội và thách thức mà họ có được. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về chiến lược SWOT của thương hiệu sữa số 1 Việt Nam này nhé!
Bài viết Ma trận SWOT của Vinamilk | Phân tích CHI TIẾT [UPDATE 2023] được đăng lần đầu bởi Quảng Cáo Siêu Tốc.
#quangcaosieutoc, #votuanhai, #swotcủavinamilk